Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
畫眉 hoạ mi
1
/1
畫眉
hoạ mi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẽ lông mày, công việc trang điểm của đàn bà — Tên một loài chim hót hay.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作
(
Đỗ Phủ
)
•
Dương liễu chi kỳ 2 - 楊柳枝其二
(
Tôn Phường
)
•
Điệu nội kỳ 2 - 悼内其二
(
Xà Tường
)
•
Đối tửu - 對酒
(
Lý Bạch
)
•
Kinh Triệu doãn hồi hưu - 京兆尹回休
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Minh nguyệt thiên - 明月篇
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Nhẫn tiếu - 忍笑
(
Hàn Ốc
)
•
Tây Hồ trúc chi từ - 西湖竹枝詞
(
Trương Diệu Tịnh
)
•
Vãn xuân giang tình ký hữu nhân - 晚春江晴寄友人
(
Hàn Tông
)
•
Xuân ý - 春意
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
Bình luận
0